Có 1 kết quả:

漂雷 piāo léi ㄆㄧㄠ ㄌㄟˊ

1/1

piāo léi ㄆㄧㄠ ㄌㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

floating mine

Bình luận 0